Characters remaining: 500/500
Translation

học tập

Academic
Friendly

Từ "học tập" trong tiếng Việt hai phần chính: "học" "tập".

Khi kết hợp lại, "học tập" có nghĩaquá trình học hỏi thực hành để nâng cao kiến thức hoặc kỹ năng.

dụ về cách sử dụng "học tập":
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Chúng tôi cần học tập chăm chỉ để đạt được mục tiêu." (Tức là cần cố gắng học hỏi để hoàn thành mục tiêu.)
    • "Học tập quân sự rất chăm chỉ." (Có nghĩatham gia vào việc học hỏi thực hành các kỹ năng quân sự.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Học tập từ những sai lầm rất quan trọng để phát triển bản thân." (Nghĩa là tiếp thu kinh nghiệm từ những lỗi đã mắc phải.)
    • "Chúng ta cần học tập các liệt sĩ cách mạng để hiểu hơn về lịch sử dân tộc." (Có nghĩanoi gương học hỏi từ tinh thần hành động của các anh hùng cách mạng.)
Các biến thể của từ "học tập":
  • Học: Có thể đứng riêng lẻ, chỉ về việc tiếp thu kiến thức không cần thực hành.
  • Tập: Cũng có thể đứng riêng, chỉ về việc thực hành không cần học lý thuyết.
  • Học hỏi: Thường dùng để chỉ việc tìm kiếm tiếp thu kiến thức từ người khác hoặc từ những nguồn tài liệu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nghiên cứu: Có nghĩatìm hiểu một cách sâu sắc về một chủ đề nào đó. ( dụ: "Tôi đang nghiên cứu về văn hóa Việt Nam.")
  • Luyện tập: Thường chỉ hành động thực hành để hoàn thiện kỹ năng. ( dụ: "Tôi luyện tập piano mỗi ngày.")
  • Học hỏi: Tương tự như "học tập", nhưng thường nhấn mạnh vào việc tiếp nhận kiến thức từ người khác. ( dụ: "Tôi luôn học hỏi từ bạn .")
Những chú ý:
  • "Học tập" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, như trong môi trường giáo dục hoặc công việc.
  • Trong khi "học" "tập" có thể được sử dụng độc lập, "học tập" mang nghĩa tích hợp cả hai khía cạnh học hỏi thực hành.
  1. đg. 1. Học luyện tập cho biết, cho quen: Học tập quân sự rất chăm chỉ. 2. Noi gương: Học tập các liệt sĩ cách mạng.

Comments and discussion on the word "học tập"